Trang chủNOAL • CVE
add
NOA Lithium Brines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
108,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,67 Tr | -9,72% |
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | -22,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,65 Tr | 9,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,33 Tr | 532,39% |
Tổng tài sản | 10,50 Tr | -28,16% |
Tổng nợ | 432,48 N | -79,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | -22,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,91 Tr | -17,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -422,82 N | -55,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,44 N | -100,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,32 Tr | -1.164,69% |
Dòng tiền tự do | -2,04 Tr | -2,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23