Trang chủNNX • CVE
add
Nickel North Exploration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
335,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 54,35 N | -37,90% |
Thu nhập ròng | -118,98 N | 20,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,06 N | 80,65% |
Tổng tài sản | 96,01 N | 77,62% |
Tổng nợ | 2,97 Tr | 12,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -106,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,98 N | 20,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,41 N | 28,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,17 N | -107,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,58 N | -280,35% |
Dòng tiền tự do | -63,39 N | -1,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web