Trang chủNNX • CVE
add
Nickel North Exploration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
633,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 59,95 N | -39,21% |
Thu nhập ròng | -114,34 N | 30,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,05 N | -43,37% |
Tổng tài sản | 30,41 N | -34,21% |
Tổng nợ | 2,84 Tr | 20,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -516,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,34 N | 30,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,66 N | 321,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,36 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 N | 178,64% |
Dòng tiền tự do | 64,65 N | 1.045,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web