Trang chủNNOX • NASDAQ
add
Nano-X Imaging Ltd
3,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,92%)+0,030
3,29 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:45:46 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 $
Mức chênh lệch một ngày
3,25 $ - 3,40 $
Phạm vi một năm
3,23 $ - 11,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
208,44 Tr USD
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,04 Tr | 12,63% |
Chi phí hoạt động | 11,22 Tr | -3,38% |
Thu nhập ròng | -14,72 Tr | -8,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -484,28 | 3,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | -21,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,51 Tr | 0,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,95 Tr | -18,66% |
Tổng tài sản | 184,23 Tr | -5,87% |
Tổng nợ | 20,67 Tr | 0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,72 Tr | -8,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,31 Tr | -9,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,95 Tr | 652,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,53 Tr | 260,48% |
Dòng tiền tự do | -5,60 Tr | -25,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 12, 2018
Trang web
Nhân viên
165