Trang chủNNOMF • OTCMKTS
add
Nano One Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,17 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
185,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
171,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,77 Tr | -9,30% |
Thu nhập ròng | -2,79 Tr | 66,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,56 Tr | 11,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,04 Tr | 52,17% |
Tổng tài sản | 44,76 Tr | 23,35% |
Tổng nợ | 21,54 Tr | 289,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,79 Tr | 66,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,15 Tr | 41,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,05 N | 82,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -481,62 N | -267,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,77 Tr | 40,02% |
Dòng tiền tự do | -7,20 Tr | -28,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
106