Trang chủNNG • WSE
add
Nanogroup SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,19 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,12 zł - 3,56 zł
Phạm vi một năm
0,98 zł - 4,37 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
113,68 Tr PLN
Số lượng trung bình
26,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -6,90 N | 1,16% |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | -60,35% |
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | 56,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,17 N | -55,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | 56,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,83 Tr | 1.356,29% |
Tổng tài sản | 19,94 Tr | 130,97% |
Tổng nợ | 4,01 Tr | 15,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | 56,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,08 Tr | -716,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 Tr | 1,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,31 Tr | 2.157,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,92 Tr | -428,16% |
Dòng tiền tự do | -9,33 Tr | -156,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web