Trang chủNNG • WSE
add
Nanogroup SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,93 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,83 zł - 2,92 zł
Phạm vi một năm
2,20 zł - 3,83 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
94,50 Tr PLN
Số lượng trung bình
57,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 790,00 N | 11.185,71% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | 76,20% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 5,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -143,42 | 99,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 Tr | -9,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,02 Tr | -16,13% |
Tổng tài sản | 25,20 Tr | 20,64% |
Tổng nợ | 13,78 Tr | 28,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 5,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,26 Tr | -143,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,08 Tr | 303,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -178,00 N | -102,10% |
Dòng tiền tự do | 12,98 Tr | 188,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web