Trang chủNNE • NASDAQ
add
Nano Nuclear Energy Inc
31,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,15%)+0,048
31,24 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:47:57 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,43 $
Mức chênh lệch một ngày
28,35 $ - 31,56 $
Phạm vi một năm
6,30 $ - 48,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T USD
Số lượng trung bình
3,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,41 Tr | 1.207,57% |
Thu nhập ròng | -21,31 Tr | -1.170,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,39 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,80 Tr | 1.894,96% |
Tổng tài sản | 138,82 Tr | 1.465,00% |
Tổng nợ | 6,79 Tr | 203,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,31 Tr | -1.170,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,38 Tr | -3,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,14 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,80 Tr | 1.789,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,72 Tr | -142,85% |
Dòng tiền tự do | -7,40 Tr | -430,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
5