Trang chủNNE • NASDAQ
add
Nano Nuclear Energy Inc
33,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
33,06 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:45:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,96 $
Mức chênh lệch một ngày
32,60 $ - 33,50 $
Phạm vi một năm
10,35 $ - 48,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T USD
Số lượng trung bình
2,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,99 Tr | 108,07% |
Thu nhập ròng | -7,59 Tr | -62,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,88 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,78 Tr | 1.428,57% |
Tổng tài sản | 231,53 Tr | 1.309,40% |
Tổng nợ | 5,22 Tr | 52,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,59 Tr | -62,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,09 Tr | -257,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,63 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,90 Tr | 872,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,63 Tr | 1.069,59% |
Dòng tiền tự do | -7,21 Tr | -406,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
5