Trang chủNNAX • OTCMKTS
add
New Momentum Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00045 $ - 0,00050 $
Phạm vi một năm
0,00040 $ - 0,0026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
371,64 N USD
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 32,34 N | -15,79% |
Thu nhập ròng | -30,46 N | 54,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,02 N | -19,53% |
Tổng tài sản | 41,66 N | -45,57% |
Tổng nợ | 688,12 N | -5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -646,46 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 825,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -164,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 74,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,46 N | 54,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,55 N | -123,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,37 N | 5.442,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,98 N | 53,19% |
Dòng tiền tự do | -25,84 N | -23,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3