Trang chủNN6 • FRA
add
NanoRepro AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 €
Mức chênh lệch một ngày
1,65 € - 1,65 €
Phạm vi một năm
1,17 € - 2,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,38 Tr EUR
Số lượng trung bình
42,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 Tr | 52,92% |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | -23,93% |
Thu nhập ròng | -440,17 N | 56,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,13 | 71,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -678,79 N | 49,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,10 Tr | -55,88% |
Tổng tài sản | 39,03 Tr | -5,87% |
Tổng nợ | 884,03 N | -18,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -440,17 N | 56,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
23