Trang chủNMTLF • OTCMKTS
add
New Age Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
150,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 206,41 N | -24,53% |
Thu nhập ròng | -93,47 N | 67,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -204,45 N | 23,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 Tr | -6,46% |
Tổng tài sản | 13,18 Tr | -3,67% |
Tổng nợ | 198,17 N | -49,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,47 N | 67,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,75 N | -110,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,07 N | 59,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,50 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -252,32 N | -123,26% |
Dòng tiền tự do | -293,08 N | -124,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web