Trang chủNMREF • OTCMKTS
add
Namibia Critical Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Mức chênh lệch một ngày
0,061 $ - 0,066 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,091 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 114,33 N | -6,51% |
Thu nhập ròng | -198,01 N | -66,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -111,23 N | 4,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | 73,79% |
Tổng tài sản | 25,29 Tr | 1,19% |
Tổng nợ | 961,71 N | 67,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -198,01 N | -66,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -481,05 N | 33,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 154,03 N | 661,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -335,87 N | 51,73% |
Dòng tiền tự do | -445,03 N | 34,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4