Trang chủNMREF • OTCMKTS
add
Namibia Critical Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,044 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 128,49 N | 3,80% |
Thu nhập ròng | -87,48 N | 35,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -125,39 N | -6,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | 5,56% |
Tổng tài sản | 25,77 Tr | -0,29% |
Tổng nợ | 1,32 Tr | 1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,48 N | 35,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,37 N | 126,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,18 N | 126,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,13 N | 223,09% |
Dòng tiền tự do | 129,24 N | 140,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4