Trang chủNMREF • OTCMKTS
add
Namibia Critical Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
204,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 326,12 N | 175,88% |
Thu nhập ròng | -449,87 N | -326,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -325,09 N | -179,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 898,43 N | 24,09% |
Tổng tài sản | 24,97 Tr | -0,88% |
Tổng nợ | 757,37 N | -13,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -449,87 N | -326,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -278,58 N | -343,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 120,15 N | 61.090,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,91 N | -210,85% |
Dòng tiền tự do | -15,22 N | -109,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4