Trang chủNMR • NYSE
add
Nomura Holdings
7,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,51 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:19 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,55 $
Mức chênh lệch một ngày
7,46 $ - 7,56 $
Phạm vi một năm
4,86 $ - 7,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,30 T USD
Số lượng trung bình
441,43 N
Tỷ số P/E
9,00
Tỷ lệ cổ tức
5,20%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 523,32 T | 15,16% |
Chi phí hoạt động | 261,09 T | 3,56% |
Thu nhập ròng | 104,56 T | 51,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,98 | 31,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,02 NT | -3,79% |
Tổng tài sản | 58,10 NT | -2,75% |
Tổng nợ | 54,51 NT | -2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,56 T | 51,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 12, 1925
Trang web
Nhân viên
27.242