Trang chủNMLSF • OTCMKTS
add
Restart Life Sciences Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
413,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 668,02 N | 387,30% |
Thu nhập ròng | -818,75 N | -467,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -667,56 N | -389,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,31 N | 1.679,52% |
Tổng tài sản | 414,31 N | 933,26% |
Tổng nợ | 148,16 N | -85,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,15 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -552,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6.548,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -818,75 N | -467,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -235,25 N | -408,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 466,95 N | 678,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 231,70 N | 1.587,20% |
Dòng tiền tự do | -248,92 N | -2.101,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web