Trang chủNMEHF • OTCMKTS
add
Nomura Real Estate Holdings, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
27,60 $
Phạm vi một năm
23,34 $ - 28,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
772,42 T JPY
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,51 T | 26,98% |
Chi phí hoạt động | 35,20 T | 13,83% |
Thu nhập ròng | 19,89 T | 93,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,44 | 52,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,63 T | 58,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,26 T | 199,38% |
Tổng tài sản | 2,38 NT | 9,83% |
Tổng nợ | 1,67 NT | 11,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 715,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,89 T | 93,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,81 T | 80,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,68 T | -43,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,11 T | -32,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,73 T | 125,43% |
Dòng tiền tự do | -6,66 T | 89,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
7.929