Trang chủNMC • CVE
add
Nuvau Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,78 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,80 Tr | 77,43% |
Thu nhập ròng | -2,75 Tr | -210,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 Tr | 161,67% |
Tổng tài sản | 6,72 Tr | 170,79% |
Tổng nợ | 2,04 Tr | -17,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -121,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,75 Tr | -210,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,99 Tr | -4.126,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,23 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,12 Tr | -4.304,85% |
Dòng tiền tự do | -2,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4