Trang chủNM9A • FRA
add
Nouveau Monde Graphite Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 €
Mức chênh lệch một ngày
1,45 € - 1,45 €
Phạm vi một năm
1,10 € - 2,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
361,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,01 Tr | -65,59% |
Thu nhập ròng | -12,44 Tr | 61,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 81,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,44 Tr | 47,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,99 Tr | 1,08% |
Tổng tài sản | 190,05 Tr | 8,08% |
Tổng nợ | 45,21 Tr | -51,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,44 Tr | 61,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,45 Tr | -8,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,19 Tr | -43,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -659,00 N | -100,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,31 Tr | -133,48% |
Dòng tiền tự do | -14,68 Tr | -750,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
113