Trang chủNM5 • FRA
add
Nickel Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 €
Mức chênh lệch một ngày
0,41 € - 0,44 €
Phạm vi một năm
0,40 € - 0,67 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T AUD
Số lượng trung bình
358,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 450,59 Tr | -4,92% |
Chi phí hoạt động | 42,45 Tr | -1,37% |
Thu nhập ròng | -86,86 Tr | -283,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,28 | -293,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,88 Tr | -45,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,95 Tr | -72,78% |
Tổng tài sản | 3,90 T | -4,30% |
Tổng nợ | 1,35 T | 15,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,86 Tr | -283,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,68 Tr | -44,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,33 Tr | 60,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,47 Tr | -78,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,28 Tr | -75,86% |
Dòng tiền tự do | 30,12 Tr | -21,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web