Trang chủNLVVF • OTCMKTS
add
New Leaf Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0067 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0094 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,076 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,11 N | — |
Chi phí hoạt động | 529,89 N | — |
Thu nhập ròng | -492,60 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -152,93 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -346,11 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,33 N | — |
Tổng tài sản | 5,75 Tr | — |
Tổng nợ | 7,49 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -492,60 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,52 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,54 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,21 N | — |
Dòng tiền tự do | 159,76 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web