Trang chủNL8 • FRA
add
Genesis AI Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 €
Mức chênh lệch một ngày
0,011 € - 0,012 €
Phạm vi một năm
0,0036 € - 0,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,52 N | 143,63% |
Chi phí hoạt động | 280,61 N | -42,71% |
Thu nhập ròng | -81,90 N | 92,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,09 | 96,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,38 N | -81,38% |
Tổng tài sản | 236,17 N | -68,99% |
Tổng nợ | 1,10 Tr | 88,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -859,76 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,90 N | 92,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,02 N | 102,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,02 N | 101,61% |
Dòng tiền tự do | 49,87 N | 126,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web