Trang chủNKTX • NASDAQ
add
Nkarta Inc
1,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,95%)-0,015
1,56 $
Đóng cửa: 11 thg 4, 19:05:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 $
Mức chênh lệch một ngày
1,48 $ - 1,64 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 9,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,76 Tr USD
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 30,92 Tr | 3,13% |
Thu nhập ròng | -25,94 Tr | 6,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,35 | 38,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,64 Tr | -3,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,35 Tr | 7,72% |
Tổng tài sản | 501,20 Tr | 32,28% |
Tổng nợ | 93,23 Tr | -11,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 407,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,94 Tr | 6,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,75 Tr | -5,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,52 Tr | -128,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 184,00 N | -37,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,09 Tr | -302,76% |
Dòng tiền tự do | -15,98 Tr | 25,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
157