Trang chủNKOSF • OTCMKTS
add
Labrador Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
79,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 162,83 N | -33,84% |
Thu nhập ròng | -126,25 N | 38,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -162,83 N | 33,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,00 Tr | 175,39% |
Tổng tài sản | 24,77 Tr | -49,69% |
Tổng nợ | 242,55 N | -73,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,25 N | 38,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,24 N | 58,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 596,60 N | 4.599,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 540,35 N | 534,83% |
Dòng tiền tự do | 34,56 N | 140,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web