Trang chủNKOSF • OTCMKTS
add
Labrador Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Mức chênh lệch một ngày
0,061 $ - 0,069 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,083 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
64,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 745,59 N | 266,43% |
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | -1.247,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -443,19 N | -120,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,09 Tr | 171,70% |
Tổng tài sản | 24,72 Tr | -50,11% |
Tổng nợ | 90,50 N | -91,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | -1.247,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,45 N | -176,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,76 Tr | 1.039,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,69 Tr | 1.125,45% |
Dòng tiền tự do | 150,41 N | 110,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web