Trang chủNKIND • NSE
add
N K Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,14 ₹
Mức chênh lệch một ngày
66,44 ₹ - 71,50 ₹
Phạm vi một năm
43,15 ₹ - 98,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
420,18 Tr INR
Số lượng trung bình
5,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,14 Tr | 92,93% |
Chi phí hoạt động | 89,33 Tr | 67,47% |
Thu nhập ròng | -4,65 Tr | 41,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,73 | 69,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 Tr | 62,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,35 Tr | -3,32% |
Tổng tài sản | 18,96 T | 0,05% |
Tổng nợ | 22,40 T | 0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,65 Tr | 41,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
178