Trang chủNKGN • NASDAQ
add
NKGen Biotech Inc
0,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,68%)-0,0013
0,19 $
Đóng cửa: 4 thg 3, 20:59:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 4,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,85 Tr USD
Số lượng trung bình
7,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,79 Tr | -1,67% |
Thu nhập ròng | 6,60 Tr | 119,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,49 Tr | 1,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,00 N | -99,91% |
Tổng tài sản | 15,00 Tr | -40,49% |
Tổng nợ | 62,04 Tr | -5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -47,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -110,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 58,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,60 Tr | 119,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,90 Tr | 14,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,82 Tr | -68,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,00 N | -101,22% |
Dòng tiền tự do | -20,70 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
63