Trang chủNK6 • FRA
add
Strikepoint Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 €
Mức chênh lệch một ngày
0,11 € - 0,11 €
Phạm vi một năm
0,035 € - 0,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 506,98 N | -63,88% |
Thu nhập ròng | 678,41 N | 145,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | 21,15% |
Tổng tài sản | 2,15 Tr | 31,17% |
Tổng nợ | 418,80 N | 12,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -91,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 678,41 N | 145,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | 18,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | 20,22% |
Dòng tiền tự do | -713,85 N | -12,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2