Trang chủNIX • CNSX
add
NorthX Nickel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 855,14 N | -57,04% |
Thu nhập ròng | -868,66 N | 0,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -368,13 N | 61,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 875,56 N | -57,38% |
Tổng tài sản | 7,15 Tr | -81,77% |
Tổng nợ | 2,80 Tr | -20,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -868,66 N | 0,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -375,63 N | -169,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -238,56 N | 88,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -614,19 N | -105,29% |
Dòng tiền tự do | -807,66 N | 73,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6