Trang chủNIVF • NASDAQ
add
NewGenIvf Group Ltd
0,56 $
Sau giờ giao dịch:(1,57%)-0,0088
0,55 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:15:58 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 930,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 Tr USD
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
0,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,01 Tr | -24,83% |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | 283,56% |
Thu nhập ròng | 362,49 N | 282,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,90 | 343,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,62 Tr | -1.074,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 Tr | 755,06% |
Tổng tài sản | 14,82 Tr | 827,47% |
Tổng nợ | 6,03 Tr | -39,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 362,49 N | 282,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -447,53 N | -121,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,77 Tr | -65.787,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,98 Tr | 328,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 575,37 N | 785,15% |
Dòng tiền tự do | -3,95 Tr | -3.083,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
76