Trang chủNITO • NASDAQ
add
N2OFF Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,15 $
Mức chênh lệch một ngày
3,11 $ - 3,45 $
Phạm vi một năm
3,11 $ - 121,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 Tr USD
Số lượng trung bình
789,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,79%
0,61%
1,07%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,83 Tr | 229,84% |
Thu nhập ròng | -4,51 Tr | -472,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,83 Tr | -236,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,41 Tr | -23,69% |
Tổng tài sản | 7,75 Tr | 3,64% |
Tổng nợ | 2,20 Tr | 38,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 953,04 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -93,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -131,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,51 Tr | -472,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -528,00 N | 48,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -449,00 N | -177,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,40 Tr | -35,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 416,00 N | -57,42% |
Dòng tiền tự do | -672,88 N | 2,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3