Trang chủNITIRAJ • NSE
add
Nitiraj Engineers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
312,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
313,00 ₹ - 339,00 ₹
Phạm vi một năm
152,10 ₹ - 349,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T INR
Số lượng trung bình
86,42 N
Tỷ số P/E
27,88
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 370,82 Tr | 83,15% |
Chi phí hoạt động | 112,29 Tr | 59,76% |
Thu nhập ròng | 65,14 Tr | 204,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,57 | 66,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,61 Tr | 167,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,44 Tr | 68,35% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 765,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,14 Tr | 204,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
321