Trang chủNISA • TLV
add
Nissan Medical Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.180,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.188,00 ILA - 1.200,00 ILA
Phạm vi một năm
946,00 ILA - 1.667,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
108,82 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,88 Tr | -18,00% |
Chi phí hoạt động | 16,66 Tr | -8,52% |
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | -122,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,25 | -126,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,98 Tr | -72,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,71 Tr | -43,68% |
Tổng tài sản | 705,94 Tr | -0,38% |
Tổng nợ | 347,64 Tr | 4,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 358,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | -122,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,44 Tr | -127,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,47 Tr | -87,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,36 Tr | 121,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,39 Tr | -516,99% |
Dòng tiền tự do | -11,23 Tr | -142,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
406