Trang chủNIRO • IDX
add
City Retail Developments Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
122,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
120,00 Rp - 124,00 Rp
Phạm vi một năm
114,00 Rp - 141,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 NT IDR
Số lượng trung bình
5,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,06 T | -0,44% |
Chi phí hoạt động | 55,58 T | 30,67% |
Thu nhập ròng | -29,70 T | -9.150,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,41 | -9.244,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,58 T | 3,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -70,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 NT | 17,06% |
Tổng tài sản | 14,52 NT | — |
Tổng nợ | 9,32 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,20 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,70 T | -9.150,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,53 T | 288,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,67 T | 24,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,23 T | -42,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,42 T | 36,13% |
Dòng tiền tự do | 398,35 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
158