Trang chủNIRO • IDX
add
City Retail Developments Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
122,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
119,00 Rp - 122,00 Rp
Phạm vi một năm
110,00 Rp - 167,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 NT IDR
Số lượng trung bình
272,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 374,54 T | 40,91% |
Chi phí hoạt động | 89,93 T | 401,99% |
Thu nhập ròng | -38,96 T | -19,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,40 | 15,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,50 T | -3,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 NT | 128,02% |
Tổng tài sản | 14,48 NT | 5,79% |
Tổng nợ | 9,36 NT | 15,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,12 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,96 T | -19,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,08 T | -696,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,15 T | 41,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,29 T | -69,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,27 T | -142,69% |
Dòng tiền tự do | -339,21 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
158