Trang chủNIPMY • OTCMKTS
add
NH Foods
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 $
Phạm vi một năm
17,00 $ - 17,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
636,98 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 354,14 T | 4,76% |
Chi phí hoạt động | 47,12 T | 18,75% |
Thu nhập ròng | 11,42 T | -12,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | -16,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,82 T | 2,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,15 T | -16,44% |
Tổng tài sản | 954,67 T | -4,40% |
Tổng nợ | 419,13 T | -6,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 535,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,42 T | -12,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,78 T | 156,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,12 T | -71,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,46 T | -279,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,41 T | -121,19% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
NH Foods Ltd. is a food processing conglomerate headquartered in Umeda, Kita-ku, Osaka, Japan. Wikipedia
Ngày thành lập
30 thg 5, 1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.732