Trang chủNIOIF • OTCMKTS
add
NIO Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,58 $
Mức chênh lệch một ngày
3,61 $ - 3,70 $
Phạm vi một năm
2,90 $ - 7,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,58 T USD
Số lượng trung bình
832,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,03 T | 21,46% |
Chi phí hoạt động | 7,34 T | 24,75% |
Thu nhập ròng | -6,89 T | -31,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,26 | -7,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,01 | -25,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,95 T | -8,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,72 T | -48,67% |
Tổng tài sản | 98,16 T | -5,78% |
Tổng nợ | 90,85 T | 14,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -21,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,89 T | -31,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
45.635