Trang chủNIOBW • NASDAQ
add
NioCorp Developments
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,60 Tr USD
Số lượng trung bình
68,96 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | -49,14% |
Thu nhập ròng | -5,30 Tr | -30,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,60 Tr | 49,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 Tr | 567,01% |
Tổng tài sản | 18,47 Tr | 4,86% |
Tổng nợ | 9,70 Tr | -46,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,30 Tr | -30,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,90 Tr | -293,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,71 Tr | 755,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 817,00 N | 285,68% |
Dòng tiền tự do | -2,97 Tr | -22,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7