Trang chủNIO • NYSE
add
Nio Inc - ADR
6,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,16%)-0,0100
6,21 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:59:50 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,07 $
Mức chênh lệch một ngày
5,94 $ - 6,29 $
Phạm vi một năm
3,02 $ - 7,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,03 T USD
Số lượng trung bình
89,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,01 T | 8,96% |
Chi phí hoạt động | 6,42 T | -6,95% |
Thu nhập ròng | -5,14 T | -0,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,05 | 7,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,85 | 16,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,00 T | 31,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,80 T | -50,92% |
Tổng tài sản | 100,05 T | -0,47% |
Tổng nợ | 93,43 T | 17,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,14 T | -0,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
45.635