Trang chủNIO • FRA
add
Nordic Iron Ore AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 €
Mức chênh lệch một ngày
0,43 € - 0,43 €
Phạm vi một năm
0,23 € - 0,54 €
Giá trị vốn hóa thị trường
338,90 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,22 Tr | 154,60% |
Thu nhập ròng | -5,86 Tr | -46,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,16 Tr | -156,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,77 Tr | -34,39% |
Tổng tài sản | 277,12 Tr | -3,87% |
Tổng nợ | 15,43 Tr | -54,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,86 Tr | -46,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,72 Tr | -72,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,68 Tr | -7.085,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,40 Tr | -121,84% |
Dòng tiền tự do | 7,95 Tr | 459,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
9