Trang chủNIO • CVE
add
Nio Strategic Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
45,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 204,81 N | -48,24% |
Thu nhập ròng | -214,94 N | 47,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,14 N | 47,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 810,26 N | -19,66% |
Tổng tài sản | 1,35 Tr | -14,22% |
Tổng nợ | 132,49 N | -75,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -214,94 N | 47,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,74 N | 61,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,74 N | 23,50% |
Dòng tiền tự do | -104,01 N | 54,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
6