Trang chủNIO • CVE
add
Nio Strategic Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 195,88 N | 100,64% |
Thu nhập ròng | -202,06 N | -82,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 959,00 N | -20,28% |
Tổng tài sản | 1,51 Tr | -15,73% |
Tổng nợ | 590,82 N | -0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 918,82 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -202,06 N | -82,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -205,02 N | -101,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -205,02 N | -101,99% |
Dòng tiền tự do | -131,56 N | -128,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
6