Trang chủNIO • CVE
add
Nio Strategic Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 N | -28,57% |
Chi phí hoạt động | 127,07 N | 52,54% |
Thu nhập ròng | -130,54 N | -32,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,35 N | -85,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 942,59 N | -9,05% |
Tổng tài sản | 1,51 Tr | -5,46% |
Tổng nợ | 548,16 N | -9,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 963,68 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,54 N | -32,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,88 N | 64,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,88 N | 61,47% |
Dòng tiền tự do | -18,03 N | 87,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
6