Trang chủNINE • NYSE
add
Nine Energy Service Inc
0,70 $
Sau giờ giao dịch:(3,64%)-0,026
0,68 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:54:57 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 1,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,30 Tr USD
Số lượng trung bình
649,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,25 Tr | 11,22% |
Chi phí hoạt động | 22,47 Tr | 2,68% |
Thu nhập ròng | -10,39 Tr | 26,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,06 | 33,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | 36,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,24 Tr | 49,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,22 Tr | -45,38% |
Tổng tài sản | 361,16 Tr | -5,39% |
Tổng nợ | 442,90 Tr | 2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -81,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,39 Tr | 26,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,09 Tr | -21,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,76 Tr | -118,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,92 Tr | -171,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 480,00 N | -96,96% |
Dòng tiền tự do | 8,35 Tr | -56,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.077