Trang chủNINE • IDX
add
Techno9 Indonesia PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
310,00 Rp
Phạm vi một năm
37,00 Rp - 358,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
668,67 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 593,04 Tr | -13,50% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | 7,53% |
Thu nhập ròng | -1,39 T | -27,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -234,95 | -47,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,47 T | -102,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 636,40 Tr | -46,13% |
Tổng tài sản | 35,67 T | -15,05% |
Tổng nợ | 2,87 T | 9,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 T | -27,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,24 Tr | -543,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -245,16 Tr | -309,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -390,41 Tr | -26,96% |
Dòng tiền tự do | -32,56 Tr | -112,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
12