Trang chủNIM • CVE
add
Nicola Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,89 $ - 0,99 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
181,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
116,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,84 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | -55,98% |
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | 146,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 Tr | 40,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,10 Tr | 25,68% |
Tổng tài sản | 12,87 Tr | -48,72% |
Tổng nợ | 20,08 Tr | -2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -22,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 112,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | 146,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -778,75 N | 34,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 306,83 N | 633,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,12 N | -102,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -497,04 N | -444,89% |
Dòng tiền tự do | -524,45 N | 21,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
110