Trang chủNIM • CVE
add
Nicola Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
81,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,40 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 53,11% |
Thu nhập ròng | -475,81 N | 53,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,44 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | -37,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 Tr | -23,01% |
Tổng tài sản | 10,98 Tr | -55,81% |
Tổng nợ | 19,61 Tr | 0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 73,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -475,81 N | 53,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | -122,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 102,66 N | 110,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 Tr | 3.020,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,43 N | 92,78% |
Dòng tiền tự do | -1,22 Tr | -114,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
110