Trang chủNILIF • OTCMKTS
add
Surge Battery Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,099 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
53,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | -49,80% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 48,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 777,21 N | -85,35% |
Tổng tài sản | 11,59 Tr | -26,35% |
Tổng nợ | 325,62 N | 94,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 48,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -696,00 N | 19,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 559,14 N | -78,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,86 N | -106,92% |
Dòng tiền tự do | -732,54 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web