Trang chủNILIF • OTCMKTS
add
Surge Battery Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
77,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | -44,47% |
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | 41,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 41,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 Tr | -65,21% |
Tổng tài sản | 15,18 Tr | -4,96% |
Tổng nợ | 345,92 N | -56,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | 41,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -535,25 N | 49,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | 67,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 Tr | 39,34% |
Dòng tiền tự do | -1,22 Tr | 3,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web