Trang chủNILIF • OTCMKTS
add
Surge Battery Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,099 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
59,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | -19,98% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | 18,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 Tr | -46,81% |
Tổng tài sản | 13,77 Tr | -14,09% |
Tổng nợ | 266,27 N | -47,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | 18,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -861,85 N | -37,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -426,17 N | 23,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,06 Tr | 355,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,77 Tr | 447,79% |
Dòng tiền tự do | -691,36 N | -833,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web