Trang chủNIL-B • STO
add
Nilorngruppen AB
Giá đóng cửa hôm trước
60,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
59,60 kr - 60,60 kr
Phạm vi một năm
51,00 kr - 73,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
624,43 Tr SEK
Số lượng trung bình
21,19 N
Tỷ số P/E
11,60
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 230,26 Tr | 10,47% |
Chi phí hoạt động | 84,52 Tr | 1,24% |
Thu nhập ròng | 18,92 Tr | 94,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,21 | 75,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,63 Tr | 29,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,71 Tr | 9,97% |
Tổng tài sản | 605,20 Tr | -0,08% |
Tổng nợ | 259,14 Tr | -7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 346,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,92 Tr | 94,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,49 Tr | -0,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,44 Tr | 44,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,78 Tr | -1.741,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,44 Tr | -29,07% |
Dòng tiền tự do | 20,74 Tr | -21,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
686