Trang chủNIKL • IDX
add
Pelat Timah Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
380,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
386,00 Rp - 408,00 Rp
Phạm vi một năm
181,00 Rp - 580,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
999,25 T IDR
Số lượng trung bình
4,91 Tr
Tỷ số P/E
46,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,71 Tr | -26,71% |
Chi phí hoạt động | 820,54 N | -25,46% |
Thu nhập ròng | 796,21 N | -68,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,51 | -57,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 Tr | -48,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,12 Tr | 65,30% |
Tổng tài sản | 109,77 Tr | -17,46% |
Tổng nợ | 53,78 Tr | -31,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,00 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 796,21 N | -68,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,21 Tr | 88,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,30 N | -32,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,04 Tr | -75,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,69 Tr | 164,72% |
Dòng tiền tự do | 822,96 N | 104,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
223