Trang chủNIKL • IDX
add
Pelat Timah Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
380,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
326,00 Rp - 382,00 Rp
Phạm vi một năm
181,00 Rp - 580,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
842,80 T IDR
Số lượng trung bình
13,06 Tr
Tỷ số P/E
16,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,78 Tr | -16,01% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | -46,48% |
Thu nhập ròng | 78,91 N | 102,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | 103,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 962,45 N | 194,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.331,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,43 Tr | -29,76% |
Tổng tài sản | 104,53 Tr | -6,76% |
Tổng nợ | 49,37 Tr | -17,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,00 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,91 N | 102,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,09 Tr | 142,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,17 N | -58,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,29 Tr | -209,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -353,92 N | -146,09% |
Dòng tiền tự do | 9,31 Tr | 1.539,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
221