Trang chủNICO • STO
add
Nicoccino Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,62 kr - 1,62 kr
Phạm vi một năm
0,80 kr - 3,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
49,97 Tr SEK
Số lượng trung bình
5,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,00 N | 33,78% |
Chi phí hoạt động | 1,70 Tr | -18,00% |
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | 23,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,69 N | 42,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | 43,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 Tr | -72,35% |
Tổng tài sản | 24,93 Tr | -18,74% |
Tổng nợ | 8,73 Tr | 46,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | 23,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -827,00 N | 34,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 Tr | -81,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 227,00 N | -91,64% |
Dòng tiền tự do | 963,50 N | 6,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1