Trang chủNICO • CNSX
add
Class 1 Nickel and Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 252,25 N | -48,84% |
Thu nhập ròng | -420,37 N | 28,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 Tr | 1.694,68% |
Tổng tài sản | 1,57 Tr | 187,55% |
Tổng nợ | 2,66 Tr | 7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -19,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -202,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -420,37 N | 28,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -363,50 N | 1,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,53 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 Tr | 418,76% |
Dòng tiền tự do | 6,48 N | 103,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web