Trang chủNICL • IDX
add
PAM Mineral Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
256,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
256,00 Rp - 264,00 Rp
Phạm vi một năm
141,00 Rp - 316,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 NT IDR
Số lượng trung bình
8,18 Tr
Tỷ số P/E
20,93
Tỷ lệ cổ tức
6,78%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 402,16 T | 61,00% |
Chi phí hoạt động | 10,20 T | -32,68% |
Thu nhập ròng | 99,81 T | 3.599,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,82 | 2.277,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,66 T | 2.775,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,66 T | 85,09% |
Tổng tài sản | 978,35 T | 5,01% |
Tổng nợ | 149,60 T | 38,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 828,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 36,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,81 T | 3.599,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,37 T | 217,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,45 T | 71,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,63 T | -136,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,30 T | 89,11% |
Dòng tiền tự do | 77,86 T | 67,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
325