Trang chủNICL • IDX
add
PAM Mineral Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.065,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.050,00 Rp - 1.090,00 Rp
Phạm vi một năm
234,00 Rp - 1.540,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
11,49 NT IDR
Số lượng trung bình
12,31 Tr
Tỷ số P/E
22,87
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 297,06 T | -26,13% |
Chi phí hoạt động | 24,46 T | 155,25% |
Thu nhập ròng | 43,41 T | -56,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,61 | -41,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,78 T | -58,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,05 T | 37,84% |
Tổng tài sản | 971,89 T | -0,66% |
Tổng nợ | 138,61 T | -7,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 833,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,41 T | -56,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,73 T | -45,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,33 T | 4,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,91 T | -201,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,51 T | -250,87% |
Dòng tiền tự do | 60,28 T | -21,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
365