Trang chủNICK • IDX
add
Charnic Capital Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.220,00 Rp
Phạm vi một năm
570,00 Rp - 1.950,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
794,40 T IDR
Số lượng trung bình
747,02 N
Tỷ số P/E
9,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,66 T | 11.761,00% |
Chi phí hoạt động | 569,98 Tr | -9,84% |
Thu nhập ròng | 65,00 T | 10.656,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 97,52 | 192,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,20 T | 5.938,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,16 T | 44,97% |
Tổng tài sản | 273,17 T | 45,19% |
Tổng nợ | 1,43 T | 19,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 651,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 68,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 68,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,00 T | 10.656,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,71 T | -83,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,30 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,05 T | -630,48% |
Dòng tiền tự do | 40,99 T | 7.413,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
5