Trang chủNICFF • OTCMKTS
add
Nichias Corp
Giá đóng cửa hôm trước
22,86 $
Phạm vi một năm
22,86 $ - 22,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
329,57 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,58 T | -1,11% |
Chi phí hoạt động | 8,16 T | 9,20% |
Thu nhập ròng | 9,02 T | 23,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,19 | 25,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,74 T | -8,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,68 T | 5,86% |
Tổng tài sản | 289,04 T | -0,60% |
Tổng nợ | 72,61 T | -19,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,02 T | 23,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,03 T | -45,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,75 T | 245,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,80 T | -46,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,19 T | -17,94% |
Dòng tiền tự do | 5,19 T | -26,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 1896
Trang web
Nhân viên
6.431