Trang chủNICE • KLSE
add
Niche Capital Emas Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
207,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,80 Tr | -3,79% |
Chi phí hoạt động | 1,88 Tr | -46,54% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 44,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,69 | 41,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -552,00 N | 69,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,98 Tr | -30,75% |
Tổng tài sản | 95,00 Tr | 11,87% |
Tổng nợ | 9,04 Tr | 24,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 44,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,90 Tr | 5,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -268,00 N | 92,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,37 Tr | -31,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 Tr | 319,10% |
Dòng tiền tự do | -4,92 Tr | 37,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
50