Trang chủNICE • KLSE
add
Niche Capital Emas Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,15 RM
Phạm vi một năm
0,095 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
199,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 Tr | -18,02% |
Chi phí hoạt động | 4,91 Tr | 61,52% |
Thu nhập ròng | -4,34 Tr | -38,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -299,79 | -69,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,15 Tr | -97,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 Tr | -79,69% |
Tổng tài sản | 88,46 Tr | -1,77% |
Tổng nợ | 9,42 Tr | -19,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,34 Tr | -38,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,58 Tr | -205,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,65 Tr | -1.221,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,00 N | -104,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,41 Tr | -1.658,39% |
Dòng tiền tự do | 15,73 Tr | 997,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
50