Trang chủNICE • IDX
add
Adhi Kartiko Pratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
416,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
410,00 Rp - 418,00 Rp
Phạm vi một năm
214,00 Rp - 585,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 NT IDR
Số lượng trung bình
4,68 Tr
Tỷ số P/E
27,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 353,96 T | 100,69% |
Chi phí hoạt động | 12,36 T | -5,07% |
Thu nhập ròng | 46,87 T | 75,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,24 | -12,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,92 T | 115,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,33 T | -40,20% |
Tổng tài sản | 668,43 T | 86,02% |
Tổng nợ | 352,80 T | 94,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,87 T | 75,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,20 T | 259,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,39 T | -107,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,49 T | 6.210,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,70 T | 95,64% |
Dòng tiền tự do | -37,81 T | 51,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
773