Trang chủNIC • ASX
add
Nickel Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,71 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 0,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T AUD
Số lượng trung bình
7,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,79%
0,64%
1,05%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 414,85 Tr | -1,61% |
Chi phí hoạt động | 40,90 Tr | 3,72% |
Thu nhập ròng | 5,63 Tr | 119,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | 122,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,95 Tr | 1,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,09 Tr | -68,70% |
Tổng tài sản | 3,84 T | -1,58% |
Tổng nợ | 1,30 T | 22,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,63 Tr | 119,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,06 Tr | -66,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,89 Tr | -122,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,43 Tr | 42,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,43 Tr | -246,54% |
Dòng tiền tự do | 30,79 Tr | 116,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web