Trang chủNIC • ASX
Nickel Industries Ltd
0,80 $
13 thg 1, 19:00:00 GMT+11 · AUD · ASX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại AU
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,81 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T AUD
Số lượng trung bình
3,11 Tr
Tỷ số P/E
19,18
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,36%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
421,64 Tr-9,55%
Chi phí hoạt động
39,43 Tr32,12%
Thu nhập ròng
2,57 Tr-81,06%
Biên lợi nhuận ròng
0,61-79,04%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
72,55 Tr-13,58%
Thuế suất hiệu dụng
61,26%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
358,08 Tr-1,62%
Tổng tài sản
3,90 T29,74%
Tổng nợ
1,07 T10,46%
Tổng vốn chủ sở hữu
2,83 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
4,29 T
Giá so với giá trị sổ sách
1,46
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
2,60%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
2,83%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
2,57 Tr-81,06%
Tiền từ việc kinh doanh
91,02 Tr253,19%
Tiền từ hoạt động đầu tư
56,88 Tr178,61%
Tiền từ hoạt động tài chính
-113,47 Tr-172,69%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
33,73 Tr-69,30%
Dòng tiền tự do
14,20 Tr167,87%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính