Trang chủNIC • ASX
add
Nickel Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,81 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T AUD
Số lượng trung bình
3,11 Tr
Tỷ số P/E
19,18
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 421,64 Tr | -9,55% |
Chi phí hoạt động | 39,43 Tr | 32,12% |
Thu nhập ròng | 2,57 Tr | -81,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | -79,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,55 Tr | -13,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,08 Tr | -1,62% |
Tổng tài sản | 3,90 T | 29,74% |
Tổng nợ | 1,07 T | 10,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,57 Tr | -81,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,02 Tr | 253,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,88 Tr | 178,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,47 Tr | -172,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,73 Tr | -69,30% |
Dòng tiền tự do | 14,20 Tr | 167,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web