Trang chủNIBAS • IST
add
Nigbas Nigde Beton Sanayii ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
18,41 ₺
Mức chênh lệch một ngày
17,95 ₺ - 18,55 ₺
Phạm vi một năm
13,15 ₺ - 22,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
969,30 Tr TRY
Số lượng trung bình
6,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,98 Tr | -45,16% |
Chi phí hoạt động | 6,69 Tr | 25,30% |
Thu nhập ròng | -2,55 Tr | 39,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,43 | -10,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,06 Tr | -304,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 200,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,19 T | 434.636,97% |
Tổng tài sản | 1,95 NT | 321.372,21% |
Tổng nợ | 923,68 T | 937.767,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,55 Tr | 39,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,19 Tr | -787,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,41 Tr | 497,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -959,98 N | -15.065,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,37 Tr | 185,84% |
Dòng tiền tự do | 187,93 T | 9.607.792,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
12